Có 2 kết quả:
漆树科 qī shù kē ㄑㄧ ㄕㄨˋ ㄎㄜ • 漆樹科 qī shù kē ㄑㄧ ㄕㄨˋ ㄎㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Anacardiaceae, plant family including lac tree (Rhus vernicifera) 漆樹|漆树[qi1 shu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Anacardiaceae, plant family including lac tree (Rhus vernicifera) 漆樹|漆树[qi1 shu4]
Bình luận 0