Có 2 kết quả:

漆树科 qī shù kē ㄑㄧ ㄕㄨˋ ㄎㄜ漆樹科 qī shù kē ㄑㄧ ㄕㄨˋ ㄎㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Anacardiaceae, plant family including lac tree (Rhus vernicifera) 漆樹|漆树[qi1 shu4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Anacardiaceae, plant family including lac tree (Rhus vernicifera) 漆樹|漆树[qi1 shu4]

Bình luận 0